EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simulators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simulators
simulator /'simjuleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
@simulator
(máy tính) thiết bị mô hình hoá
target s. mục tiêu giả
← Xem thêm từ simulator
Xem thêm từ simulcast →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
mu
or
s
si
simula
simulator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…