ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simulators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simulators


simulator /'simjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt

@simulator
  (máy tính) thiết bị mô hình hoá
  target s. mục tiêu giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…