ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ singe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng singe


singe /sindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm)
  sự cháy sém
  chỗ cháy sém

ngoại động từ


  làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui
to singe a pig → thui lợn
  làm tổn thương, làm tổn hại
his reputation is a little singed → danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

nội động từ


  cháy sém
to singe one's feathers (wings)
  bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…