EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-valved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-valved
single-valved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một van; một đèn điện tử
← Xem thêm từ single-valued
Xem thêm từ single-way →
Từ vựng liên quan
in
ingle
lv
s
si
sin
sing
single
valve
valved
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…