ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinister


sinister /'sinistə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gở, mang điểm xấu
  ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
a sinister design → một kế hoạch nham hiểm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho
 (đùa cợt) trái, tả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…