EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinistral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinistral
sinistral /'sinistrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoắn trái (vỏ ốc)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái
← Xem thêm từ sinister
Xem thêm từ sinistrocerebral →
Từ vựng liên quan
in
is
ni
ra
s
si
sin
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…