ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinistral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinistral


sinistral /'sinistrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xoắn trái (vỏ ốc)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…