EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinistrocerebral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinistrocerebral
sinistrocerebral /,sinistrə'seribrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bán cầu đại não
← Xem thêm từ sinistral
Xem thêm từ sinistrorsal →
Từ vựng liên quan
br
bra
ce
cere
cerebra
cerebral
er
ere
in
is
ni
oc
ra
re
roc
s
si
sin
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…