EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinter
sinter /'sintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) đá túp
← Xem thêm từ sinsyne
Xem thêm từ sintered →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
nt
s
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…