EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sisterly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sisterly
sisterly /'sistəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)
← Xem thêm từ sisterliness
Xem thêm từ sisters →
Từ vựng liên quan
er
is
rly
s
si
sis
sister
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…