ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sisterliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sisterliness


sisterliness /'sistəlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…