ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sixteenth note

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sixteenth note


sixteenth note

Phát âm


Ý nghĩa

  <nhạc> nốt móc đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…