EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sixth former
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sixth former
sixth former
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học sinh lớp sáu
← Xem thêm từ sixth form
Xem thêm từ sixthly →
Từ vựng liên quan
er
for
form
forme
former
me
or
ormer
rm
s
si
six
sixth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…