ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skeletal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skeletal


skeletal /'skelitl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…