EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skeletal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skeletal
skeletal /'skelitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
← Xem thêm từ skeins
Xem thêm từ skeleton →
Từ vựng liên quan
el
eta
let
s
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…