ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skeptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skeptic


skeptic /'skeptik/ (skeptic) /'skeptik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…