EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skewered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skewered
skewer /'skju:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xiên (để nướng thịt)
(đùa cợt) gươm, kiếm
ngoại động từ
xiên (thịt để nướng)
← Xem thêm từ skewer
Xem thêm từ skewering →
Từ vựng liên quan
er
ere
ewe
ewer
re
red
s
skew
skewer
we
were
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…