EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skim milk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skim milk
skim milk /'skim'milk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sữa đã lấy hết kem
← Xem thêm từ skim
Xem thêm từ skimble-scamble →
Từ vựng liên quan
ilk
mi
mil
milk
s
ski
skim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…