EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skits
skit /skit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
(thông tục) nhóm, đám (người...)
← Xem thêm từ skite
Xem thêm từ skitter →
Từ vựng liên quan
it
its
kit
kits
s
ski
skit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…