EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skitter
skitter /'skitə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bay đớp mặt nước (chim)
câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
← Xem thêm từ skits
Xem thêm từ skittered →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
kit
s
ski
skit
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…