ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skivvies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skivvies


skivvies /'skiviz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (hàng hải), (từ lóng) áo lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…