EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skivvy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skivvy
skivvy /'skivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái
← Xem thêm từ skivvies
Xem thêm từ skoal →
Từ vựng liên quan
s
ski
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…