EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slack water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slack water
slack water /'slæk,wɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy
← Xem thêm từ Slack plans
Xem thêm từ slacked →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
er
la
lac
lack
s
sl
slack
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…