ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slack water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slack water


slack water /'slæk,wɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúc nước không lên không xuống
  dòng nước không chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…