ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slackening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slackening


slackening

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem slacken
* ngoại động từ
  nới lỏng; làm chùng
  nới (ốc vít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…