ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slantwise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slantwise


slantwise /'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nghiêng, xiên, chéo; xếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…