ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaty


slaty /'sleiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đá phiến; như đá phiến
  có màu đá phiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…