ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaved


slave /sleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nô lệ (đen & bóng)
a slave to drink → (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
  người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
  người bỉ ổi

nội động từ


  làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
to slave from dawn until midnight → làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
to slave at mathematics → chăm học toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…