EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slavish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slavish
slavish /'sleiviʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
mù quáng
slavish imitation
→ sự bắt chước mù quáng
← Xem thêm từ slaving
Xem thêm từ slavishly →
Từ vựng liên quan
av
is
la
lav
lavish
s
sh
sl
slav
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…