ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slavish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slavish


slavish /'sleiviʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
  mù quáng
slavish imitation → sự bắt chước mù quáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…