EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sledder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sledder
sledder /'sledə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi xe trượt tuyết
thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết
← Xem thêm từ sledded
Xem thêm từ sledding →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
led
s
sl
sled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…