ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sledge-hammer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sledge-hammer


sledge-hammer /'sledʤ,hæmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) sledge)
  búa tạ
  (định ngữ) như búa tạ
sledge hammer blows → những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
sledge hammer style → văn đao to búa lớn

ngoại động từ


  quai búa tạ vào
  tấn công mãnh liệt để áp đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…