ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleepers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleepers


sleeper /'sli:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngủ; người hay ngủ
  tà vẹt (đường sắt)
  giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
  gióng đỡ ngang
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công

Các câu ví dụ:

1. "The short sleepers with metabolic syndrome were also 1.

Nghĩa của câu:

"Những người ngủ ngắn mắc hội chứng chuyển hóa cũng là 1.


2. "Short sleepers with metabolic syndrome are also 1.


Xem tất cả câu ví dụ về sleeper /'sli:pə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…