EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleepier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleepier
sleepy /'sli:pi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town
→ thành phố nhỏ không nhộn nhịp
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
← Xem thêm từ sleepers
Xem thêm từ sleepiest →
Từ vựng liên quan
ep
er
lee
pi
pie
pier
s
sl
sleep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…