EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleety
sleety /'sli:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mưa tuyết
← Xem thêm từ sleets
Xem thêm từ sleeve →
Từ vựng liên quan
lee
s
sl
sleet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…