EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleighing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleighing
sleighing /'slediɳ/ (sleighing) /'slediɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi xe trượt tuyết
đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy
hard sledding
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
← Xem thêm từ sleighed
Xem thêm từ sleighs →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
lei
s
sl
sleigh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…