EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slenderized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slenderized
slenderize /'slendəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
nội động từ
trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ
← Xem thêm từ slenderize
Xem thêm từ slenderizes →
Từ vựng liên quan
en
end
er
lend
lender
ri
s
sl
slender
slenderize
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…