EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slicker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slicker
slicker /'slikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
khoé lừa giỏi
tay bợm già
áo đi mưa
← Xem thêm từ slickensided
Xem thêm từ slickers →
Từ vựng liên quan
er
ic
li
lick
s
sl
slick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…