ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slickers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slickers


slicker /'slikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  khoé lừa giỏi
  tay bợm già
  áo đi mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…