EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slide-way
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slide-way
slide-way /'slaidwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)
(kỹ thuật) khe trượt (trong máy)
← Xem thêm từ slide-valve
Xem thêm từ slider →
Từ vựng liên quan
ay
id
ide
li
lid
s
sl
slid
slide
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…