ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slide-way

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slide-way


slide-way /'slaidwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)
  (kỹ thuật) khe trượt (trong máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…