EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slingback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slingback
slingback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dép có quai qua mắt cá
← Xem thêm từ sling-dog
Xem thêm từ slinger →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
gb
in
li
ling
s
sl
sling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…