ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slinger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slinger


slinger /'sliɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắn ná
  người ném đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…