EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slit trench
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slit trench
slit trench /'slit'trentʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
← Xem thêm từ slit
Xem thêm từ sliter →
Từ vựng liên quan
ch
en
it
li
lit
re
ren
s
sl
slit
trench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…