ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slithering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slithering


slither /'sliðə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (thông tục) trượt, trườn, bò

Các câu ví dụ:

1. For the first time, snakes were discovered slithering over a roadside grave in Quang Van commune on February 24.


Xem tất cả câu ví dụ về slither /'sliðə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…