ex. Game, Music, Video, Photography

For the first time, snakes were discovered slithering over a roadside grave in Quang Van commune on February 24.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For the first time, snakes were discovered slithering over a roadside grave in Quang Van commune on February 24.

Nghĩa của câu:

snakes


Ý nghĩa

@Snake
- (Econ) Con rắn.
+ Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM.
@snake /sneik/
* danh từ
- con rắn
- người nham hiểm nhẫn tâm
!to see snakes
- mê sảng rượu
!Snakes!
- ức quá!, cáu quá!
!a snake in the grass
- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
!to raise (wake) snakes
- làm náo động; gây chuyện đánh nhau
!to warm (cherish) a snake in one's bosom
- nuôi ong tay áo
* nội động từ
- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…