ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slobber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slobber


slobber /'slɔbə/ (slabber) /'slæbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước dãi
  chuyện uỷ mị sướt mướt
  tình cảm uỷ mị

nội động từ


  nhỏ dãi, chảy nước dãi
  thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt

ngoại động từ


  làm dính nước dãi (vào quần áo)
  làm ẩu; làm vụng về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…