ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sluing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sluing


slue /slu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)

ngoại động từ


  (như) slew

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…