EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sluicing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sluicing
sluicing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tháo cống
sự đưa tàu vào âu
← Xem thêm từ sluices
Xem thêm từ sluing →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
icing
in
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…