EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sluit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sluit
sluit /slu:t/ (sloop) /slu:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kênh đào hẹp (ở Nam phi)
← Xem thêm từ sluing
Xem thêm từ slum →
Từ vựng liên quan
it
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…