slump /slʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
sự khủng hoảng kinh tế
sự mất hứng thú
nội động từ
hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
sụp xuống
to slump into a chair → ngồi sụp xuống ghế
@slump
(toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng