ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slump


slump /slʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
  sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
  sự khủng hoảng kinh tế
  sự mất hứng thú

nội động từ


  hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
  ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
  sụp xuống
to slump into a chair → ngồi sụp xuống ghế

@slump
  (toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…