Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slush fund
slush fund /slʌʃ'fʌnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ