EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small arms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small arms
small arms /'smɔ:l'ɑ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
← Xem thêm từ small and early
Xem thêm từ small beer →
Từ vựng liên quan
all
arm
arms
ma
mall
ms
rm
s
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…