ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ small-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng small-time


small-time /'smɔ:ltaim/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…