EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small-time
small-time /'smɔ:ltaim/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng
← Xem thêm từ small talk
Xem thêm từ small-town →
Từ vựng liên quan
all
ma
mall
me
s
small
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…