EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smeariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smeariness
smeariness /'smiərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn
tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ
← Xem thêm từ smeariest
Xem thêm từ smearing →
Từ vựng liên quan
ea
ear
in
me
ri
s
smear
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…