ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smooth-tongued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smooth-tongued


smooth-tongued

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…